Đọc nhanh: 照片冲洗店 (chiếu phiến xung tẩy điếm). Ý nghĩa là: tiệm rửa ảnh. Ví dụ : - 回来时路过照片冲洗店 trên đường về đi qua tiệm rửa ảnh
Ý nghĩa của 照片冲洗店 khi là Danh từ
✪ tiệm rửa ảnh
- 回来 时 路过 照片 冲洗 店
- trên đường về đi qua tiệm rửa ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照片冲洗店
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 照片 在 盒子 下面
- Bức ảnh ở phía dưới cái hộp.
- 那片 冲 很 美
- Bình nguyên đó rất đẹp.
- 合照 一张 照片
- chụp chung một tấm hình.
- 他 把 照片 钉 在 了 墙上
- Anh ấy đóng bức ảnh vào tường.
- 你 能 扫描 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể quét bức ảnh này không?
- 照顾 店铺
- Trông coi cửa hàng.
- 照片 背面 衬上 了 一层 纸板
- Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.
- 本版 诗文 , 照片 均 由 运动会 宣传组 供稿
- bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.
- 他 冲 那 张 照片
- Anh ấy rửa tấm ảnh đó.
- 回来 时 路过 照片 冲洗 店
- trên đường về đi qua tiệm rửa ảnh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照片冲洗店
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照片冲洗店 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
店›
洗›
照›
片›