点画 diǎnhuà

Từ hán việt: 【điểm hoạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "点画" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điểm hoạ). Ý nghĩa là: nét (chữ Hán), điểm tô; trang điểm; trang trí, ra hiệu; ra dấu. Ví dụ : - vẽ tranh có phong cách độc đáo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 点画 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 点画 khi là Danh từ

nét (chữ Hán)

指汉字的点、横、直、撇等笔画

Ví dụ:
  • - 点画 diǎnhuà 之间 zhījiān 多有 duōyǒu 异趣 yìqù

    - vẽ tranh có phong cách độc đáo.

điểm tô; trang điểm; trang trí

点缀、装饰

ra hiệu; ra dấu

用手指点或比画

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点画

  • - 结果 jiéguǒ zài 西伯利亚 xībólìyà 差点 chàdiǎn 冻坏 dònghuài 屁股 pìgu

    - Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.

  • - 耳朵 ěrduo 有点 yǒudiǎn bèi

    - tai hơi bị nghểnh ngãng

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - 加班加点 jiābānjiādiǎn

    - Thêm ca thêm giờ.

  • - 米饭 mǐfàn 有点 yǒudiǎn jiāo

    - Cơm có chút dính.

  • - 画龙点睛 huàlóngdiǎnjīng

    - vẽ rồng điểm mắt.

  • - 画龙点睛 huàlóngdiǎnjīng

    - vẽ rồng thêm mắt.

  • - 这件 zhèjiàn 美术作品 měishùzuòpǐn 只是 zhǐshì 依样画葫芦 yīyànghuàhúlu 一点 yìdiǎn 创意 chuàngyì dōu 没有 méiyǒu

    - Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.

  • - diǎn shì 重要 zhòngyào de 笔画 bǐhuà

    - Nét chấm là nét viết quan trọng.

  • - 点厾 diǎndū ( 国画 guóhuà zhǐ 用笔 yòngbǐ 随意 suíyì 点染 diǎnrǎn )

    - điểm xuyết

  • - 而且 érqiě 不要 búyào 忘记 wàngjì 添加 tiānjiā 一些 yīxiē 作为 zuòwéi 画龙点睛 huàlóngdiǎnjīng de 配件 pèijiàn

    - Và đừng quên thêm một số phụ kiện để hoàn thiện!

  • - 这张 zhèzhāng 画儿 huàer de 颜色 yánsè 有点 yǒudiǎn shēn

    - Màu sắc của bức tranh này có chút đậm.

  • - 点画 diǎnhuà 之间 zhījiān 多有 duōyǒu 异趣 yìqù

    - vẽ tranh có phong cách độc đáo.

  • - qǐng 画面 huàmiàn diào gāo 一点 yìdiǎn

    - Hãy tăng độ sáng màn hình lên một chút.

  • - 书上 shūshàng de 疑点 yídiǎn huà 出来 chūlái 请教 qǐngjiào 老师 lǎoshī

    - ghi ra những điểm nghi ngờ trong sách để hỏi thầy giáo.

  • - huà 一条 yītiáo 直线 zhíxiàn 这两点 zhèliǎngdiǎn 联结 liánjié 起来 qǐlai

    - vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.

  • - 这幅 zhèfú huà de 有点 yǒudiǎn 过于 guòyú 复杂 fùzá

    - Nền của bức tranh này hơi phức tạp.

  • - 这幅 zhèfú huà guà 有点 yǒudiǎn

    - Bức tranh này treo hơi bị lệch.

  • - 画作 huàzuò 色调 sèdiào 有点 yǒudiǎn 鲜明 xiānmíng

    - Màu sắc của bức tranh có vẻ hơi sáng.

  • - de 字画 zìhuà bèi 拍卖 pāimài le

    - Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 点画

Hình ảnh minh họa cho từ 点画

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 点画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao