Đọc nhanh: 炊烟 (xuy yên). Ý nghĩa là: khói bếp. Ví dụ : - 村中炊烟缕缕上升。 trong thôn từng làn khói bếp bay lên.. - 一缕炊烟。 một làn khói bếp.. - 一缕炊烟袅袅上升。 một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
Ý nghĩa của 炊烟 khi là Danh từ
✪ khói bếp
烧火做饭时冒出的烟
- 村中 炊烟 缕缕 上升
- trong thôn từng làn khói bếp bay lên.
- 一缕 炊烟
- một làn khói bếp.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炊烟
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 劝 他 戒烟
- Khuyên anh ấy bỏ thuốc lá.
- 吸烟 会 致癌
- Hút thuốc có thể gây ung thư.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 烟霭
- mây khói.
- 灰白 的 炊烟
- khói bếp xám trắng
- 炊烟 缭绕
- khói chiều lượn lờ.
- 炊烟袅袅
- khói bếp lượn lờ.
- 炊烟 旋绕
- khói bếp lượn lờ
- 一缕 炊烟
- một làn khói bếp.
- 村中 炊烟 缕缕 上升
- trong thôn từng làn khói bếp bay lên.
- 一缕 炊烟袅袅 上升
- một làn khói bếp từ từ bay lên cao.
- 一缕 炊烟袅袅 升起
- Một làn khói bếp bay lên lững lờ.
- 垂暮 之 时 , 炊烟 四起
- chiều tà, khói bếp toả khắp nơi.
- 烟花 照亮 了 夜空
- Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炊烟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炊烟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炊›
烟›