Đọc nhanh: 炊帚 (xuy trửu). Ý nghĩa là: bàn chải (cọ nồi, cọ bát).
Ý nghĩa của 炊帚 khi là Danh từ
✪ bàn chải (cọ nồi, cọ bát)
刷洗锅碗等的炊事用具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炊帚
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 这个 扫帚 很 耐用
- Cái chổi này rất bền.
- 墙角 放着 一把 帚
- Ở góc tường có một cái chổi.
- 灰白 的 炊烟
- khói bếp xám trắng
- 我们 一起 动手 炊 吧
- Chúng ta cùng nhau nấu ăn đi.
- 拿 笤帚 扫一扫
- lấy chổi quét qua
- 她 拿 着 扫帚 扫地
- Cô ấy cầm chổi quét nhà.
- 我们 用 扫帚 扫地
- Chúng tôi dùng chổi để quét đất.
- 她 用 扫帚 扫掉 了 灰尘
- Cô ấy dùng chổi quét sạch bụi bẩn.
- 这 把 扫帚 很 旧 了
- Cái chổi này rất cũ rồi.
- 炊烟 缭绕
- khói chiều lượn lờ.
- 炊烟袅袅
- khói bếp lượn lờ.
- 炊烟 旋绕
- khói bếp lượn lờ
- 一缕 炊烟
- một làn khói bếp.
- 炊事员 ( 担任 炊事 工作 的 人员 )
- nhân viên nhà bếp; nhân viên cấp dưỡng.
- 炊事 用具
- đồ dùng làm bếp.
- 我 买 了 一把 扫帚
- Tôi đã mua một cái chổi.
- 扫帚 不到 , 灰尘 照例 不会 自己 跑掉
- không quét đến, bụi bặm vẫn còn như cũ.
- 妈妈 拿 着 帚 打扫 房间
- Mẹ cầm cây chổi quét dọn phòng.
- 炊具 要 经常 清洗 消毒
- dụng cụ nấu nướng phải thường xuyên rửa sạch để chống độc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 炊帚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 炊帚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帚›
炊›