Đọc nhanh: 朝阳门 (triều dương môn). Ý nghĩa là: Khu phố Triều Dương Môn của Bắc Kinh.
✪ Khu phố Triều Dương Môn của Bắc Kinh
Chaoyangmen neighborhood of Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝阳门
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 灿若 朝阳 的 微笑
- nụ cười rực rỡ như ánh ban mai
- 阳台 的 门 还 开着
- Cửa ban công vẫn đang mở.
- 朝阳
- sáng sớm
- 喝个 烂醉 朝 门廊 的 人 竖 中指
- Say rượu và ném ngón tay vào người từ khom lưng.
- 这 间 房子 是 朝阳 的
- gian phòng này hướng về phía mặt trời.
- 他们 朝 房门 跑 去 但 我们 从 外面 把 他们 引开 了
- Họ chạy về hướng cửa, nhưng tôi đã đánh lạc hướng bọn họ.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朝阳门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝阳门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朝›
门›
阳›