Đọc nhanh: 朝阳区 (triều dương khu). Ý nghĩa là: Quận Triều Dương, thành phố Trường Xuân, Cát Lâm, Quận nội thành Triều Dương của Bắc Kinh.
✪ Quận Triều Dương, thành phố Trường Xuân, Cát Lâm
Chaoyang district, Changchun city, Jilin
✪ Quận nội thành Triều Dương của Bắc Kinh
Chaoyang inner district of Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝阳区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 灿若 朝阳 的 微笑
- nụ cười rực rỡ như ánh ban mai
- 朝阳
- sáng sớm
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 这 间 房子 是 朝阳 的
- gian phòng này hướng về phía mặt trời.
- 春运 启动 以来 , 洛阳 地区 持续 降雪
- Kể từ khi lễ hội mùa xuân bắt đầu, khu vực Lạc Dương liên tục có tuyết rơi.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朝阳区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝阳区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
朝›
阳›