Đọc nhanh: 火势 (hoả thế). Ý nghĩa là: thế lửa; lửa (tình hình lửa). Ví dụ : - 火势已得到控制。 lửa đã bị khống chế.
Ý nghĩa của 火势 khi là Danh từ
✪ thế lửa; lửa (tình hình lửa)
火燃烧的情势
- 火势 已 得到 控制
- lửa đã bị khống chế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火势
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 看 火色
- xem độ lửa
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 轻伤 不下 火线
- bị thương nhẹ, không rời khỏi hoả tuyến.
- 火势 很盛
- Ngọn lửa cháy hừng hực.
- 火爆 的 火势 让 人 惊恐
- Ngọn lửa dữ dội khiến người ta hoảng sợ.
- 火势 已 得到 控制
- lửa đã bị khống chế.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 火势 正在 逐渐 减弱
- Ngọn lửa đang dần yếu đi.
- 火势 在 森林 中 蔓延
- Lửa lan rộng trong khu rừng.
- 火势 渐渐 变 大
- Lửa có xu hướng lớn dần lên.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火势
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm势›
火›