Đọc nhanh: 火势蔓延 (hỏa thế mạn diên). Ý nghĩa là: Lửa cháy lan rộng.
Ý nghĩa của 火势蔓延 khi là Động từ
✪ Lửa cháy lan rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火势蔓延
- 愉悦 的 气氛 在 房间 里 蔓延
- Không khí vui vẻ lan tỏa khắp căn phòng.
- 姑息迁就 , 势必 助长 不良风气 的 蔓延
- dung túng quá thì ắt tạo điều kiện cho tập quán xấu phát triển.
- 树根 在 地下 蔓延
- Rễ cây bò tràn dưới mặt đất.
- 火势 很盛
- Ngọn lửa cháy hừng hực.
- 火爆 的 火势 让 人 惊恐
- Ngọn lửa dữ dội khiến người ta hoảng sợ.
- 火势 已 得到 控制
- lửa đã bị khống chế.
- 灾后 要 防止 瘟疫 蔓延
- Sau thiên tai cần ngăn chặn dịch bệnh lây lan.
- 目前 潘多拉 致命 病毒 正 大肆 蔓延
- Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.
- 疫情 在 城市 蔓延
- Đại dịch lan rộng trong thành phố.
- 疫情 蔓延 多个 城市
- Dịch bệnh lan rộng nhiều thành phố.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 火焰 向 乡村 蔓延
- Ngọn lửa lan về phía thôn làng.
- 火光 蔓延到 了 远处 的 山丘
- Ánh lửa đã lan ra đến đồi phía xa.
- 谣言 在 社区 内 蔓延
- Tin đồn lan rộng trong cộng đồng.
- 谣言 很快 地 四处 蔓延
- Tin đồn nhanh chóng lan truyền khắp nơi.
- 火势 正在 逐渐 减弱
- Ngọn lửa đang dần yếu đi.
- 藤蔓 在 墙上 蔓延
- Dây leo bò tràn trên tường.
- 蔓藤 蔓延 开来 , 遮住 了 花坛
- Dây leo lan ra, che phủ khu vườn.
- 恐慌 在 城市 里 蔓延
- Sự hoảng loạn lan rộng khắp thành phố.
- 火势 在 森林 中 蔓延
- Lửa lan rộng trong khu rừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火势蔓延
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火势蔓延 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm势›
延›
火›
蔓›