Đọc nhanh: 火势的蔓延 (hoả thế đích man diên). Ý nghĩa là: Ngọn lửa lan rộng.
Ý nghĩa của 火势的蔓延 khi là Danh từ
✪ Ngọn lửa lan rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火势的蔓延
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 愉悦 的 气氛 在 房间 里 蔓延
- Không khí vui vẻ lan tỏa khắp căn phòng.
- 勘察 山谷 的 走势
- khảo sát hướng đi của mạch núi.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 四川 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.
- 猩红 的 榴火
- lửa lựu đỏ như máu
- 他们 决定 火葬 他 的 遗体
- Họ quyết định hỏa táng thi thể của anh ấy.
- 灯火通明 , 照 得 礼堂 里 亮堂堂 的
- ánh đèn chiếu sáng trưng cả sảnh đường.
- 练 把 势 的
- luyện võ
- 绵延 千里 的 山 脉
- dãy núi kéo dài nghìn dặm.
- 她 勉强 捺 住 心头 的 怒火
- Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 姑息迁就 , 势必 助长 不良风气 的 蔓延
- dung túng quá thì ắt tạo điều kiện cho tập quán xấu phát triển.
- 火爆 的 火势 让 人 惊恐
- Ngọn lửa dữ dội khiến người ta hoảng sợ.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 火焰 向 乡村 蔓延
- Ngọn lửa lan về phía thôn làng.
- 葫芦 的 茎 蔓延 得 非常 长
- Thân của cây bầu mọc dài ra rất nhiều.
- 火光 蔓延到 了 远处 的 山丘
- Ánh lửa đã lan ra đến đồi phía xa.
- 火势 在 森林 中 蔓延
- Lửa lan rộng trong khu rừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火势的蔓延
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火势的蔓延 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm势›
延›
火›
的›
蔓›