Đọc nhanh: 激动人心 (kích động nhân tâm). Ý nghĩa là: xúc động lòng người. Ví dụ : - 这是一个激动人心的时刻。 đây là thời khắc xúc động lòng người
Ý nghĩa của 激动人心 khi là Động từ
✪ xúc động lòng người
- 这是 一个 激动人心 的 时刻
- đây là thời khắc xúc động lòng người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激动人心
- 老老实实 最能 打动 人心
- Sự trung thực có thể lay động lòng người nhất.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 他 的 仁心 感动 了 所有人
- Lòng nhân ái của anh ấy đã cảm động mọi người.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 激动 的 心情 不能平静
- Tâm trạng kích động không thể yên ổn lại.
- 心情 激动 , 久久 不能平静
- xúc động tình cảm, hồi lâu vẫn chưa bình tĩnh lại.
- 看 她 楚楚动人 的 样子 , 我 心动 了
- Nhìn thấy dáng vẻ vô cùng xinh đẹp của cô ấy, tôi động lòng rồi
- 开幕式 上 的 演讲 很 激动人心
- Bài phát biểu tại lễ khai mạc rất xúc động.
- 这个 场面 很 感动 人心
- Cảnh tượng này rất cảm động.
- 这 是 个 多么 动人心弦 的 场面
- cảnh này rất xúc động!
- 射击 比赛 很 激动人心
- Cuộc thi bắn súng rất kịch tính.
- 这场 比赛 激动人心
- Trận đấu này khiến ai nấy xúc động.
- 他 的 故事 触动 人心
- Câu chuyện của anh ấy làm cảm động lòng người.
- 他们 研究 人 的 心理 活动
- Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.
- 我 激动 的 心情 难以言表
- Sự phấn khích của tôi khó mà diễn đạt bằng lời.
- 他 的 表现 激动人心
- Màn biểu diễn của anh ấy làm mọi người xúc động.
- 动人心魄
- rung động tâm hồn; rung động lòng người.
- 电影 的 结局 激动人心
- Cái kết của bộ phim làm lay động lòng người.
- 这是 一个 激动人心 的 时刻
- đây là thời khắc xúc động lòng người
- 太空 跑步 是 历史 上 激动人心 的 时刻
- Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 激动人心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 激动人心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
动›
⺗›
心›
激›