Đọc nhanh: 蛊惑人心 (cổ hoặc nhân tâm). Ý nghĩa là: dùng đến phương pháp sư phạm, khuấy động tình cảm của công chúng bằng những câu nói sai sự thật (thành ngữ).
Ý nghĩa của 蛊惑人心 khi là Thành ngữ
✪ dùng đến phương pháp sư phạm
to resort to demagogy
✪ khuấy động tình cảm của công chúng bằng những câu nói sai sự thật (thành ngữ)
to stir up public sentiment by false statements (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛊惑人心
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 她 被 虚荣心 所 迷惑
- Cô ấy bị lòng tham mê hoặc.
- 老老实实 最能 打动 人心
- Sự trung thực có thể lay động lòng người nhất.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 这 人 心境 旷达
- Người này tâm trạng rất thoải mái.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 经 途经 好 其人 爱戴 教授 自己 的 人 虚心 向 他们 求教
- Yêu thương chân thành.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 我要 祝 老妈 越来越 开心 , 让 羡慕 的 人 更加 羡慕 吧
- Con muốn chúc mẹ ngày càng hạnh phúc, để càng nhiều người hâm mộ mẹ
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 爱人 对 她 非常 关心
- Người yêu rất quan tâm cô ấy.
- 他 是 一个 有 爱心 的 人
- Anh ấy là một người rất giàu lòng yêu thương.
- 他 这人贼 心眼儿
- Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.
- 荧惑 人心
- mê hoặc lòng người
- 惑乱人心
- mê hoặc lòng người
- 蛊惑人心
- mê hoặc lòng người
- 这些 虚假 消息 惑 人心
- Những tin tức giả này lừa dối tâm trí người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蛊惑人心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛊惑人心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
⺗›
心›
惑›
蛊›