Đọc nhanh: 滕王阁 (đằng vương các). Ý nghĩa là: Tháp Tengwang ở Nam Xương, Giang Tây, một trong ba ngôi chùa nổi tiếng ở Trung Quốc cùng với Tháp Nhạc Dương 岳陽樓 | 岳阳楼 ở Nhạc Dương, bắc Hồ Nam, và Tháp Hạc vàng 黃鶴樓 | 黄鹤楼 ở Vũ Hán, Hồ Bắc.
✪ Tháp Tengwang ở Nam Xương, Giang Tây
Tengwang Tower in Nanchang, Jiangxi
✪ một trong ba ngôi chùa nổi tiếng ở Trung Quốc cùng với Tháp Nhạc Dương 岳陽樓 | 岳阳楼 ở Nhạc Dương, bắc Hồ Nam, và Tháp Hạc vàng 黃鶴樓 | 黄鹤楼 ở Vũ Hán, Hồ Bắc
one of three famous pagodas in China along with Yueyang Tower 岳陽樓|岳阳楼 [YuèyángLóu] in Yueyang, north Hunan, and Yellow Crane Tower 黃鶴樓|黄鹤楼 [HuánghèLóu] in Wuhan, Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滕王阁
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 王奶奶 , 你 去 哪儿 啊 ?
- Bà Vương, bà đi đâu thế?
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 发兵 勤王
- xuất binh cứu giúp triều đình.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 王家 跟 李家 是 世交
- gia đình họ Vương và họ Lí thân nhau mấy đời.
- 王家庄
- Vương gia trang
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滕王阁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滕王阁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滕›
王›
阁›