Đọc nhanh: 朱门紫阁 (chu môn tử các). Ý nghĩa là: cửa tía lầu son.
Ý nghĩa của 朱门紫阁 khi là Thành ngữ
✪ cửa tía lầu son
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朱门紫阁
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 朱门酒肉臭
- nhà giàu rượu thịt để ôi; cửa son rượu thịt để ôi.
- 朱漆 大门
- cánh cổng sơn son
- 这种 紫红 朱泥 唯 钦州 独有
- Loại đất sét đỏ này chỉ có ở Khâm Châu.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朱门紫阁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朱门紫阁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朱›
紫›
门›
阁›