Đọc nhanh: 滋养 (tư dưỡng). Ý nghĩa là: tẩm bổ; bồi dưỡng; bổ dưỡng, nuôi dưỡng; tư dưỡng, chất dinh dưỡng; dinh dưỡng; thức ăn, dưỡng dục. Ví dụ : - 滋养品 đồ bổ; món ăn tẩm bổ. - 滋养身体 tẩm bổ cơ thể. - 吸收滋养 hấp thụ chất dinh dưỡng
Ý nghĩa của 滋养 khi là Động từ
✪ tẩm bổ; bồi dưỡng; bổ dưỡng, nuôi dưỡng; tư dưỡng
供给养分
- 滋养品
- đồ bổ; món ăn tẩm bổ
- 滋养 身体
- tẩm bổ cơ thể
✪ chất dinh dưỡng; dinh dưỡng; thức ăn
养分;养料
- 吸收 滋养
- hấp thụ chất dinh dưỡng
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
✪ dưỡng dục
抚养和教育; 供给生活资料使成长
✪ bổ dưỡng
供给身体需要的养分; 补养
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滋养
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 养花 窍 让 花常艳
- Bí quyết trồng hoa khiến hoa luôn tươi đẹp.
- 他 肩负着 养家 的 重大责任
- Anh ấy có trách nhiệm to lớn gánh vác nuôi nấng gia đình mình.
- 他 一个 人 肩负重荷 养 两个 孩子
- Một mình anh ấy gánh vác trọng trách nuôi hai đứa con.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 我妈 把 猫 养得 太胖 了
- Mẹ tôi nuôi mèo quá béo.
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 滋养品
- đồ bổ; món ăn tẩm bổ
- 滋养 身体
- tẩm bổ cơ thể
- 吸收 滋养
- hấp thụ chất dinh dưỡng
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 养路 工作 很 重要
- Việc bảo dưỡng đường rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滋养
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滋养 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
滋›