Từ hán việt: 【tư.tế.từ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư.tế.từ). Ý nghĩa là: ngũ cốc (dùng để cúng thời xưa.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ngũ cốc (dùng để cúng thời xưa.)

古代供祭祀的谷物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 粢

Hình ảnh minh họa cho từ 粢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Cí , Jì , Zī
    • Âm hán việt: , Tế , Từ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOFD (戈人火木)
    • Bảng mã:U+7CA2
    • Tần suất sử dụng:Thấp