Hán tự: 辎
Đọc nhanh: 辎 (truy.tri). Ý nghĩa là: xe có mui kín (một loại xe thời xưa.). Ví dụ : - 敌军遗弃辎重无数。 quân địch vứt bỏ vô số quân trang quân dụng.
Ý nghĩa của 辎 khi là Danh từ
✪ xe có mui kín (một loại xe thời xưa.)
古代的一种车
- 敌军 遗弃 辎重 无数
- quân địch vứt bỏ vô số quân trang quân dụng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辎
- 敌军 遗弃 辎重 无数
- quân địch vứt bỏ vô số quân trang quân dụng.
Hình ảnh minh họa cho từ 辎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm辎›