Từ hán việt: 【truy.tri】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (truy.tri). Ý nghĩa là: xe có mui kín (một loại xe thời xưa.). Ví dụ : - 。 quân địch vứt bỏ vô số quân trang quân dụng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

xe có mui kín (một loại xe thời xưa.)

古代的一种车

Ví dụ:
  • - 敌军 díjūn 遗弃 yíqì 辎重 zīzhòng 无数 wúshù

    - quân địch vứt bỏ vô số quân trang quân dụng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 敌军 díjūn 遗弃 yíqì 辎重 zīzhòng 无数 wúshù

    - quân địch vứt bỏ vô số quân trang quân dụng.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 辎

Hình ảnh minh họa cho từ 辎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tri , Truy
    • Nét bút:一フ丨一フフフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQVVW (大手女女田)
    • Bảng mã:U+8F8E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình