溃疡 kuìyáng

Từ hán việt: 【hội dương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "溃疡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hội dương). Ý nghĩa là: loét; lở; lở lói. Ví dụ : - 。 Tôi bị viêm loét ở miệng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 溃疡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 溃疡 khi là Động từ

loét; lở; lở lói

皮肤或黏膜的表皮坏死脱落后形成的缺损形成溃疡的原因是物理性刺激 (如烧灼、重压等)、化学性刺激 (如酸、碱等) 或生物性刺激 (如细菌、霉菌) 等

Ví dụ:
  • - de 口腔 kǒuqiāng 出现 chūxiàn le 溃疡 kuìyáng

    - Tôi bị viêm loét ở miệng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溃疡

  • - 溃兵 kuìbīng

    - bại binh.

  • - 长期 chángqī de 失眠 shīmián 令人 lìngrén 崩溃 bēngkuì

    - Chứng mất ngủ kéo dài làm con người ta sụp đổ.

  • - 系统 xìtǒng 崩溃 bēngkuì 导致 dǎozhì 数据 shùjù 丢失 diūshī

    - Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.

  • - 倏然 shūrán 崩溃 bēngkuì

    - Bỗng chốc sụp đổ.

  • - 击溃 jīkuì zhàn

    - trận đánh tan tác.

  • - 溃不成军 kuìbùchéngjūn

    - quân lính tan rã.

  • - 乘势 chéngshì 溃围 kuìwéi

    - thừa thế phá vòng vây.

  • - 敌军 díjūn 狼狈 lángbèi 溃退 kuìtuì

    - bọn xâm lược tháo chạy hỗn loạn

  • - 敌军 díjūn 溃败 kuìbài 南逃 nántáo

    - quân địch tan rã chạy về hướng Nam.

  • - 溃退 kuìtuì

    - thất bại tháo lui

  • - 上火 shànghuǒ 导致 dǎozhì 口腔溃疡 kǒuqiāngkuìyáng

    - Bị nóng nên tôi bị loét miệng.

  • - de 口腔 kǒuqiāng 出现 chūxiàn le 溃疡 kuìyáng

    - Tôi bị viêm loét ở miệng.

  • - 溃围 kuìwéi

    - chọc thủng vòng vây.

  • - 溃围 kuìwéi ér táo

    - phá vòng vây bỏ chạy.

  • - 这些 zhèxiē 庙宇 miàoyǔ 太久 tàijiǔ le 好好 hǎohǎo 保养 bǎoyǎng 的话 dehuà 可以 kěyǐ 随时 suíshí 崩溃 bēngkuì

    - Những ngôi chùa này đã quá lâu rồi, nếu không bảo dưỡng tốt thì có thể đổ sập bất cứ lúc nào.

  • - 敌军 díjūn 全线 quánxiàn 溃乱 kuìluàn

    - quân giặc tan rã hỗn loạn.

  • - 什么 shénme 美好 měihǎo dōu huì 崩溃 bēngkuì

    - Mọi điều tốt đẹp sẽ tan vỡ.

  • - 因为 yīnwèi 压力 yālì ér 崩溃 bēngkuì

    - Anh ấy đã bị suy sụp vì áp lực.

  • - 溃疡 kuìyáng

    - chỗ loét

  • - 脓疡 nóngyáng

    - mụn có mủ

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 溃疡

Hình ảnh minh họa cho từ 溃疡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溃疡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuì
    • Âm hán việt: Hội
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XELMO (重水中一人)
    • Bảng mã:U+6E83
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:丶一ノ丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNSH (大弓尸竹)
    • Bảng mã:U+75A1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình