Đọc nhanh: 胃溃炎 (vị hội viêm). Ý nghĩa là: Viêm loét dạ dày.
Ý nghĩa của 胃溃炎 khi là Danh từ
✪ Viêm loét dạ dày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃溃炎
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 我 胃痛 , 醫生
- Tôi bị đau bụng thưa bác sĩ.
- 他 得 了 胃癌
- Anh ấy bị ung thư dạ dày.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 胃酸 倒流 的 症状 不容 轻忽
- Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.
- 我 的 胃口 太 少 , 一直 胖 不 起来
- Sức ăn của tôi quá ít, mãi không béo lên được.
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 胃病 发作
- lên cơn đau dạ dày
- 安娜 的 自信心 彻底 崩溃 了
- Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.
- 长期 的 失眠 令人 崩溃
- Chứng mất ngủ kéo dài làm con người ta sụp đổ.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 泰辣 的 食物 伤 肠胃
- Thức ăn quá cay có hại cho dạ dày.
- 世态炎凉
- thói đời đậm nhạt
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 倏然 崩溃
- Bỗng chốc sụp đổ.
- 肠胃炎
- viêm dạ dày
- 天气炎热 , 让 人 没有 胃口
- Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.
- 我 的 胃 再也 受不了 更 多 的
- Dạ dày của tôi không thể chịu được nữa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胃溃炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胃溃炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm溃›
炎›
胃›