kuì

Từ hán việt: 【quỹ.khoái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quỹ.khoái). Ý nghĩa là: sọt đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

sọt đất

盛土的草包

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蒉

Hình ảnh minh họa cho từ 蒉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuài , Kuì
    • Âm hán việt: Khoái , Quỹ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLMO (廿中一人)
    • Bảng mã:U+8489
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp