Đọc nhanh: 溃脓 (hội nùng). Ý nghĩa là: (đau nhức, v.v.) đến mưng mủ, làm loét.
Ý nghĩa của 溃脓 khi là Động từ
✪ (đau nhức, v.v.) đến mưng mủ
(of a sore etc) to fester
✪ làm loét
to ulcerate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溃脓
- 溃兵
- bại binh.
- 长期 的 失眠 令人 崩溃
- Chứng mất ngủ kéo dài làm con người ta sụp đổ.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 倏然 崩溃
- Bỗng chốc sụp đổ.
- 击溃 战
- trận đánh tan tác.
- 溃不成军
- quân lính tan rã.
- 乘势 溃围
- thừa thế phá vòng vây.
- 化脓
- nổi mủ
- 敌军 狼狈 溃退
- bọn xâm lược tháo chạy hỗn loạn
- 敌军 溃败 南逃
- quân địch tan rã chạy về hướng Nam.
- 溃退
- thất bại tháo lui
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 我 的 口腔 出现 了 溃疡
- Tôi bị viêm loét ở miệng.
- 溃围
- chọc thủng vòng vây.
- 溃围 而 逃
- phá vòng vây bỏ chạy.
- 这些 庙宇 太久 了 , 不 好好 保养 的话 可以 随时 崩溃
- Những ngôi chùa này đã quá lâu rồi, nếu không bảo dưỡng tốt thì có thể đổ sập bất cứ lúc nào.
- 敌军 全线 溃乱
- quân giặc tan rã hỗn loạn.
- 什么 美好 都 会 崩溃
- Mọi điều tốt đẹp sẽ tan vỡ.
- 伤口 已经 溃烂 化脓
- vết thương lở loét mưng mủ.
- 潰脓
- vỡ mủ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 溃脓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 溃脓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm溃›
脓›