Đọc nhanh: 温泉县 (ôn tuyền huyện). Ý nghĩa là: Arishang Nahiyisi hoặc quận Wenquan ở tỉnh tự trị Börtala Mông Cổ 博爾塔拉蒙古自治州 | 博尔塔拉蒙古自治州, Tân Cương.
✪ Arishang Nahiyisi hoặc quận Wenquan ở tỉnh tự trị Börtala Mông Cổ 博爾塔拉蒙古自治州 | 博尔塔拉蒙古自治州, Tân Cương
Arishang Nahiyisi or Wenquan county in Börtala Mongol autonomous prefecture 博爾塔拉蒙古自治州|博尔塔拉蒙古自治州, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温泉县
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 林泉 幽静
- rừng suối yên tịnh.
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 温暖 的 肩膀
- Bờ vai ấm áp.
- 气温 上升
- Nhiệt độ không khí lên cao.
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 他 有 一个 温柔 的 妻子
- Anh ấy có một cô vợ dịu dàng.
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 这个 温泉 很 舒服
- Suối nước nóng này rất dễ chịu.
- 我们 周末 去 温泉 吧
- Cuối tuần chúng ta đi suối nước nóng nhé.
- 这座 山里 有 很多 温泉
- Có rất nhiều suối nước nóng trong ngọn núi này.
- 温泉 对 健康 有 好处
- Suối nước nóng tốt cho sức khỏe.
- 她 是 一个 温柔 的 女孩
- Cô ấy là một cô gái thùy mị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温泉县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温泉县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
泉›
温›