温泉县 wēnquán xiàn

Từ hán việt: 【ôn tuyền huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "温泉县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ôn tuyền huyện). Ý nghĩa là: Arishang Nahiyisi hoặc quận Wenquan ở tỉnh tự trị Börtala Mông Cổ | , Tân Cương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 温泉县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Arishang Nahiyisi hoặc quận Wenquan ở tỉnh tự trị Börtala Mông Cổ 博爾塔拉蒙古自治州 | 博尔塔拉蒙古自治州, Tân Cương

Arishang Nahiyisi or Wenquan county in Börtala Mongol autonomous prefecture 博爾塔拉蒙古自治州|博尔塔拉蒙古自治州, Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温泉县

  • - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • - shì 一个 yígè 温柔 wēnróu de 哥哥 gēge

    - Anh ấy là người anh trai dịu dàng.

  • - 橡胶 xiàngjiāo zài 高温 gāowēn 下会 xiàhuì 膨胀 péngzhàng

    - Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.

  • - 退隐 tuìyǐn 林泉 línquán

    - rút về ở ẩn.

  • - 林泉 línquán 幽静 yōujìng

    - rừng suối yên tịnh.

  • - 温柔敦厚 wēnróudūnhòu

    - hiền hoà trung hậu

  • - 亚洲 yàzhōu de 大象 dàxiàng 比较 bǐjiào 温和 wēnhé

    - Voi ở Châu Á khá hiền lành.

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - 我们 wǒmen 那儿 nàér shì 小县 xiǎoxiàn 份儿 fènér

    - chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.

  • - 温暖 wēnnuǎn de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai ấm áp.

  • - 气温 qìwēn 上升 shàngshēng

    - Nhiệt độ không khí lên cao.

  • - 温柔 wēnróu 抚摸 fǔmō de shǒu

    - Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.

  • - de 恋人 liànrén 非常 fēicháng 温柔 wēnróu

    - Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.

  • - yǒu 一个 yígè 温柔 wēnróu de 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy có một cô vợ dịu dàng.

  • - 把手 bǎshǒu 涵在 hánzài 温泉水 wēnquánshuǐ zhōng

    - Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.

  • - 这个 zhègè 温泉 wēnquán hěn 舒服 shūfú

    - Suối nước nóng này rất dễ chịu.

  • - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 温泉 wēnquán ba

    - Cuối tuần chúng ta đi suối nước nóng nhé.

  • - 这座 zhèzuò 山里 shānlǐ yǒu 很多 hěnduō 温泉 wēnquán

    - Có rất nhiều suối nước nóng trong ngọn núi này.

  • - 温泉 wēnquán duì 健康 jiànkāng yǒu 好处 hǎochù

    - Suối nước nóng tốt cho sức khỏe.

  • - shì 一个 yígè 温柔 wēnróu de 女孩 nǚhái

    - Cô ấy là một cô gái thùy mị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 温泉县

Hình ảnh minh họa cho từ 温泉县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温泉县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao