Đọc nhanh: 亲昵温存 (thân nật ôn tồn). Ý nghĩa là: Vuốt ve thân mật.
Ý nghĩa của 亲昵温存 khi là Thành ngữ
✪ Vuốt ve thân mật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲昵温存
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 我 和 大哥 最亲
- Tôi và anh cả là thân thiết nhất.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 拜访 亲友
- Thăm hỏi bạn bè thân thích
- 亲昵
- thân thiết.
- 温柔 的 母亲 安慰 着 他
- Người mẹ dịu dàng an ủi anh ấy.
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 这种 食品 应 低温 保存
- Loại thực phẩm này nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp.
- 我 的 母亲 很 温柔
- Mẹ tôi rất dịu dàng.
- 母亲 温柔 地 拥抱 孩子
- Mẹ ôm con dịu dàng.
- 这位 母亲 非常 温柔
- Người mẹ này rất dịu dàng.
- 她 亲切 的 关怀 让 我 感到 温暖
- Sự quan tâm tận tình của anh ấy làm tôi cảm thấy ấm áp.
- 她 是 一个 温柔 的 女孩
- Cô ấy là một cô gái thùy mị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲昵温存
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲昵温存 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
存›
昵›
温›