Hán tự: 楂
Đọc nhanh: 楂 (tra.sa). Ý nghĩa là: sơn tra (thực vật). Ví dụ : - 山楂能克食。 Sơn Trà giúp tiêu hoá thức ăn.
Ý nghĩa của 楂 khi là Danh từ
✪ sơn tra (thực vật)
山楂
- 山楂 能 克食
- Sơn Trà giúp tiêu hoá thức ăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楂
- 山楂 能 克食
- Sơn Trà giúp tiêu hoá thức ăn.
Hình ảnh minh họa cho từ 楂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 楂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm楂›