Đọc nhanh: 渐至佳境 (tiệm chí giai cảnh). Ý nghĩa là: § Ông Cố Khải Chi 顧愷之 mỗi khi ăn mía thì ăn từ ngọn tới gốc và nói rằng tiệm chí giai cảnh 漸至佳境 dần dần vào cảnh thú. Vì thế nên sự gì bởi khổ mà đến sướng gọi là giá cảnh 蔗境. Cũng có nghĩa như giai cảnh 佳境..
Ý nghĩa của 渐至佳境 khi là Thành ngữ
✪ § Ông Cố Khải Chi 顧愷之 mỗi khi ăn mía thì ăn từ ngọn tới gốc và nói rằng tiệm chí giai cảnh 漸至佳境 dần dần vào cảnh thú. Vì thế nên sự gì bởi khổ mà đến sướng gọi là giá cảnh 蔗境. Cũng có nghĩa như giai cảnh 佳境.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渐至佳境
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 至此 , 事情 才 逐渐 有 了 眉目
- đến lúc này, sự việc mới dần dần rõ nét.
- 甚至 亲密 到 把 自己 置于 危险 境地
- Thậm chí có thể đủ gần để tự đặt mình vào tình trạng nguy hiểm.
- 渐入 老境
- từ từ bước vào tuổi già.
- 渐入佳境
- từ từ chìm vào cảnh đẹp.
- 甚至 有 几次 自愿 身处 险境
- Thậm chí còn tình nguyện đặt mình vào nguy hiểm đôi lần.
- 她 对 这里 的 环境 渐渐 熟悉
- Cô ấy dần dần quen với môi trường ở đây.
- 他 渐渐 适应 了 新 环境
- Anh ấy dần dần thích nghi với môi trường mới.
- 经济 环保 政策 的 实施 对于 减少 环境污染 和 促进 可 持续 发展 至关重要
- Việc thực thi chính sách kinh tế và môi trường có ý nghĩa quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渐至佳境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渐至佳境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佳›
境›
渐›
至›