Đọc nhanh: 佳境 (giai cảnh). Ý nghĩa là: cảnh đẹp; hoàn cảnh tốt; chỗ có cảnh đẹp. Ví dụ : - 渐入佳境。 từ từ chìm vào cảnh đẹp.
Ý nghĩa của 佳境 khi là Danh từ
✪ cảnh đẹp; hoàn cảnh tốt; chỗ có cảnh đẹp
美好的境界
- 渐入佳境
- từ từ chìm vào cảnh đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳境
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 思想境界
- mức độ tư tưởng.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 防守 边境
- phòng thủ biên giới.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 侵扰 边境
- quấy nhiễu vùng biên giới.
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 运气 不佳
- vận số không tốt.
- 财气 不佳
- không có vận phát tài; không có số làm giàu.
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 这 人 心境 旷达
- Người này tâm trạng rất thoải mái.
- 我们 要 爱护 环境
- Chúng ta cần bảo vệ môi trường.
- 我们 应该 爱护 环境
- Chúng ta nên giữ gìn bảo vệ môi trường.
- 父母 教育 孩子 爱护 环境
- Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.
- 渐入佳境
- từ từ chìm vào cảnh đẹp.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佳境
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佳境 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佳›
境›