Đọc nhanh: 非金属檐口 (phi kim thuộc thiềm khẩu). Ý nghĩa là: mái đua; không bằng kim loại gờ; không bằng kim loại.
Ý nghĩa của 非金属檐口 khi là Danh từ
✪ mái đua; không bằng kim loại gờ; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属檐口
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 口舌 是非
- lời nói thị phi.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 这 把 剉 的 刃口 非常 锋利
- Lưỡi của chiếc giũa này rất sắc bén.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 提纯 金属
- tinh luyện kim loại
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 口述 历史 属于 非 物质 文化
- Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属檐口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属檐口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
属›
檐›
金›
非›