Đọc nhanh: 消防通道 (tiêu phòng thông đạo). Ý nghĩa là: lối thoát hiểm, làn dừng xe khẩn cấp.
Ý nghĩa của 消防通道 khi là Danh từ
✪ lối thoát hiểm
✪ làn dừng xe khẩn cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防通道
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 互通 消息
- trao đổi tin tức
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 编辑 通道 滤镜 预置 .
- Chỉnh sửa cài đặt trước bộ lọc kênh. .
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 防止 交通事故
- Đề phòng tai nạn giao thông.
- 通衢 要 道
- con đường huyết mạch; con đường chính yếu.
- 消防演习
- diễn tập cứu hoả
- 我 找 不到 通道
- Tôi không tìm thấy lối đi.
- 这道 儿能 通到 海边
- Con đường này dẫn ra bờ biển.
- 这 条 消息 来自 官方 渠道
- Tin tức này đến từ kênh chính thức của chính phủ.
- 消防员 迅速 扑灭 了 火灾
- Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt hỏa hoạn.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 禁止 在 消防通道 停车
- Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.
- 赶快 通知 消防队
- Tốt hơn chúng ta nên gọi cho sở cứu hỏa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消防通道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消防通道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm消›
通›
道›
防›