Đọc nhanh: 循环排水构筑物 (tuần hoàn bài thuỷ cấu trúc vật). Ý nghĩa là: công trình thoát nước tuần hoàn.
Ý nghĩa của 循环排水构筑物 khi là Danh từ
✪ công trình thoát nước tuần hoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 循环排水构筑物
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 我们 得 疏堵 排水管道
- Chúng tôi phải thông tắc đường ống thoát nước.
- 溪水 回环
- nước suối chảy quanh co
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 按排 运力 , 抢运 救灾物资
- sắp xếp vận chuyển lực lượng, tranh thủ vận chuyển vật tư cứu nạn.
- 氧 循环 维持 生命
- Tuần hoàn oxy duy trì sự sống.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 植物 发育 离不开 水 和 阳光
- Sự phát triển của thực vật không thể thiếu nước và ánh nắng.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 青山 环抱 , 绿水 萦回
- non xanh bao bọc, nước biếc chảy quanh.
- 这里 环境 很 优美 , 有山有水
- Cảnh vật nơi đây thật đẹp, non nước hữu tình.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 工厂 排放 废水
- Nhà máy thải nước thải.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 水 不断 地 循环
- Nước tuần hoàn không ngừng.
- 这 沙土地 利 於 排水 适 於 种植 块根作物
- Đất cát này thuận lợi cho việc thoát nước và thích hợp để trồng cây cỏ có rễ thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 循环排水构筑物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 循环排水构筑物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm循›
排›
构›
水›
物›
环›
筑›