Đọc nhanh: 浩渺 (hạo miểu). Ý nghĩa là: mênh mông; mặt nước mênh mông.
Ý nghĩa của 浩渺 khi là Tính từ
✪ mênh mông; mặt nước mênh mông
同'浩淼'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩渺
- 浩气长存
- hào khí sống mãi
- 那 渺小 的 星星 难以 看见
- Ngôi sao nhỏ bé đó khó có thể nhìn thấy.
- 浩如烟海
- mênh mông như biển khói
- 浩瀚 的 沙漠
- sa mạc mênh mông
- 江水 浩荡
- nước sông cuồn cuộn
- 江流 浩然
- nước sông chảy cuồn cuộn
- 烟波浩淼
- khói sóng mênh mông
- 烟波 浩荡
- khói sóng cuồn cuộn
- 洪波 浩然
- sóng trào
- 渺无音息
- bặt vô âm tín; bặt tin.
- 渺无人烟 的 荒漠
- sa mạc hoang vắng
- 声势浩大
- thanh thế lẫy lừng.
- 声势浩大
- thanh thế to lớn
- 心事 浩茫
- đầy tâm sự
- 浩茫 的 大地
- đất đai mênh mông
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 成功 的 机会 很 渺茫
- Cơ hội thành công rất mong manh.
- 大海 浩渺 无垠
- Biến lớn rộng lớn vô biên.
- 他 有着 浩渺 的 知识
- Anh ấy có tri thức to lớn.
- 渺小 的 努力 也 很 重要
- Nỗ lực nhỏ bé cũng rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浩渺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浩渺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浩›
渺›