Đọc nhanh: 测序 (trắc tự). Ý nghĩa là: (DNA, v.v.) giải trình tự. Ví dụ : - 基因组测序是医学的未来 Giải trình tự gen là tương lai của y học.
Ý nghĩa của 测序 khi là Danh từ
✪ (DNA, v.v.) giải trình tự
(DNA etc) sequencing
- 基因组 测序 是 医学 的 未来
- Giải trình tự gen là tương lai của y học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测序
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 按照 次序 入场
- vào rạp theo thứ tự.
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 警察 维护 秩序
- Cảnh sát duy trì trật tự.
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 神妙莫测
- thần diệu khôn lường.
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 天意 莫测
- ý trời khó đoán
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 她 的 心情 变化莫测
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.
- 诡奇 难测
- kỳ dị khó lường
- 社会秩序 安定
- trật tự xã hội yên ổn
- 这里 的 社会秩序 很 安定
- Trật tự xã hội ở đây rất yên ổn.
- 居心叵测
- bụng dạ khó lường.
- 民意测验
- thăm dò dư luận quần chúng; thăm dò ý dân
- 基因组 测序 是 医学 的 未来
- Giải trình tự gen là tương lai của y học.
- 我 还是 需要 您 做 一个 酒测
- Tôi vẫn cần bạn làm bài kiểm tra máy thở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 测序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 测序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm序›
测›