流转 liúzhuàn

Từ hán việt: 【lưu chuyển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "流转" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lưu chuyển). Ý nghĩa là: chuyển chỗ ở; chuyển nơi ở, lưu chuyển; quay vòng, trôi chảy; lưu loát (thơ văn). Ví dụ : - 。 chuyển chỗ ở suốt năm.. - 。 chuyển chỗ ở khắp nơi.. - 。 ánh mắt đung đưa.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 流转 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 流转 khi là Động từ

chuyển chỗ ở; chuyển nơi ở

流动转移,不固定在一个地方

Ví dụ:
  • - 岁月 suìyuè 流转 liúzhuǎn

    - chuyển chỗ ở suốt năm.

  • - 流转 liúzhuǎn 四方 sìfāng

    - chuyển chỗ ở khắp nơi.

  • - 流转 liúzhuǎn de 眼波 yǎnbō

    - ánh mắt đung đưa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

lưu chuyển; quay vòng

指商品或资金在流通过程中的周转

trôi chảy; lưu loát (thơ văn)

指诗文等流畅而圆浑

Ví dụ:
  • - 诗笔 shībǐ 流转 liúzhuǎn

    - chất thơ mạch lạc trôi chảy.

  • - 声调 shēngdiào 和谐 héxié 流转 liúzhuǎn

    - âm thanh uyển chuyển, hài hoà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流转

  • - 人们 rénmen zài 洪流 hóngliú zhōng 挣扎 zhēngzhá

    - Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - chuyện nhảm nhí vô căn cứ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - những lời

  • - 汗流浃背 hànliújiābèi

    - Anh ấy đổ mồ hôi tràn đầy lưng.

  • - 汗水 hànshuǐ 流淌 liútǎng 淋漓 línlí

    - Mồ hôi chảy nhễ nhại.

  • - 他会 tāhuì qián zhuǎn 交给 jiāogěi 联合国儿童基金会 liánhéguóértóngjījīnhuì

    - Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF

  • - 长江 chángjiāng shì 中国 zhōngguó 最长 zuìzhǎng de 河流 héliú

    - Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.

  • - 流转 liúzhuǎn 四方 sìfāng

    - chuyển chỗ ở khắp nơi.

  • - 岁月 suìyuè 流转 liúzhuǎn

    - chuyển chỗ ở suốt năm.

  • - 辗转流传 zhǎnzhuǎnliúchuán

    - chuyền từ người này sang người khác.

  • - 诗笔 shībǐ 流转 liúzhuǎn

    - chất thơ mạch lạc trôi chảy.

  • - 声调 shēngdiào 和谐 héxié 流转 liúzhuǎn

    - âm thanh uyển chuyển, hài hoà.

  • - 流转 liúzhuǎn de 眼波 yǎnbō

    - ánh mắt đung đưa.

  • - 水车 shuǐchē yòu 转动 zhuàndòng le 河水 héshuǐ 汩汩 gǔgǔ 流入 liúrù 田里 tiánlǐ

    - guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.

  • - 磁场 cíchǎng 转动 zhuàndòng 产生 chǎnshēng 电流 diànliú

    - Từ trường quay tạo ra dòng điện.

  • - 涡流 wōliú zài 河面上 hémiànshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.

  • - 小船 xiǎochuán 打转 dǎzhuǎn 舷侧 xiáncè 冲入 chōngrù 河水 héshuǐ de 洪流 hóngliú

    - Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.

  • - 我要 wǒyào 转去 zhuànqù 别的 biéde 学校 xuéxiào

    - Tôi phải chuyển đi trường khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 流转

Hình ảnh minh họa cho từ 流转

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao