Đọc nhanh: 交直流转换器 (giao trực lưu chuyển hoán khí). Ý nghĩa là: Bộ chuyển đổi năng lượng mặt trời.
Ý nghĩa của 交直流转换器 khi là Danh từ
✪ Bộ chuyển đổi năng lượng mặt trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交直流转换器
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 语言 的 障碍 影响 了 交流
- Rào cản ngôn ngữ ảnh hưởng đến giao tiếp.
- 他 一直 在 流鼻涕
- Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
- 冷风吹 得 我 鼻涕 直流
- Gió lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 流转 四方
- chuyển chỗ ở khắp nơi.
- 岁月 流转
- chuyển chỗ ở suốt năm.
- 辗转流传
- chuyền từ người này sang người khác.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 诗笔 流转
- chất thơ mạch lạc trôi chảy.
- 母女 重逢 悲喜交集 泪流满面
- Hai mẹ con gặp lại nhau, vui buồn lẫn lộn, cuộc gặp gỡ đẫm nước mắt.
- 我们 交流 了 读书 的 感想
- Chúng tôi đã trao đổi cảm nghĩ về việc đọc sách.
- 声调 和谐 流转
- âm thanh uyển chuyển, hài hoà.
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
- 等价交换
- trao đổi ngang giá
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 用 解码器 交换 罪证 录像
- Tận dụng bộ giải mã cho băng bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交直流转换器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交直流转换器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
器›
换›
流›
直›
转›