Đọc nhanh: 珠流璧转 (châu lưu bích chuyển). Ý nghĩa là: (văn học) ngọc trôi, ngọc chuyển (thành ngữ); (nghĩa bóng) thời gian qua, nước dưới chân cầu.
Ý nghĩa của 珠流璧转 khi là Danh từ
✪ (văn học) ngọc trôi, ngọc chuyển (thành ngữ); (nghĩa bóng) thời gian qua
lit. pearl flows, jade moves on (idiom); fig. the passage of time
✪ nước dưới chân cầu
water under the bridge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珠流璧转
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗流浃背
- lưng đẫm mồ hôi.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 流转 四方
- chuyển chỗ ở khắp nơi.
- 岁月 流转
- chuyển chỗ ở suốt năm.
- 辗转流传
- chuyền từ người này sang người khác.
- 诗笔 流转
- chất thơ mạch lạc trôi chảy.
- 眼珠 滴溜儿 乱转
- ánh mắt đảo qua đảo lại.
- 眼珠子 直 转悠
- hai con ngươi cứ đưa đi đưa lại.
- 声调 和谐 流转
- âm thanh uyển chuyển, hài hoà.
- 流转 的 眼波
- ánh mắt đung đưa.
- 水车 又 转动 了 , 河水 汩汩 地 流入 田里
- guồng nước chuyển động, nước chảy ào ào vào ruộng.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 磁场 转动 产生 电流
- Từ trường quay tạo ra dòng điện.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 珠流璧转
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珠流璧转 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm流›
珠›
璧›
转›