Đọc nhanh: 流转速度 (lưu chuyển tốc độ). Ý nghĩa là: tốc độ lưu chuyển.
Ý nghĩa của 流转速度 khi là Danh từ
✪ tốc độ lưu chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流转速度
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 别看 这个 运动员 身材矮小 , 跑 起步 来 速度 却 很快
- Vận động viên này tuy có vóc dáng thấp bé nhưng lại chạy rất nhanh.
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 箭 的 速度 非常 快
- Tốc độ của mũi tên rất nhanh.
- 岁月 流转
- chuyển chỗ ở suốt năm.
- 辗转流传
- chuyền từ người này sang người khác.
- 初始 速度
- tốc độ ban đầu
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 美洲豹 跑 起来 速度 惊人
- Báo Mỹ chạy với tốc độ đáng kinh ngạc.
- 过度 开垦 , 致使 水土流失
- Khai thác quá mức khiến đất và nước bị rửa trôi.
- 声调 和谐 流转
- âm thanh uyển chuyển, hài hoà.
- 这 列车 速度 极快
- Tốc độ của đoàn tàu này cực nhanh.
- 钻井 速度 翻番
- Tốc độ khoan giếng tăng nhanh.
- 流转 的 眼波
- ánh mắt đung đưa.
- 过度 劳累 会 加速 衰老
- Làm việc quá sức sẽ đẩy nhanh quá trình lão hóa.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流转速度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流转速度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
流›
转›
速›