Đọc nhanh: 活期 (hoạt kì). Ý nghĩa là: không kỳ hạn; không định kỳ; vô kỳ hạn; vô định kỳ. Ví dụ : - 活期储蓄 gởi tiết kiệm không kỳ hạn.. - 这笔存款是活期的。 Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.. - 您存活期的还是定期的? Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
Ý nghĩa của 活期 khi là Tính từ
✪ không kỳ hạn; không định kỳ; vô kỳ hạn; vô định kỳ
存户随时可以提取的
- 活期储蓄
- gởi tiết kiệm không kỳ hạn.
- 这笔 存款 是 活期 的
- Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活期
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 活期储蓄
- gởi tiết kiệm không kỳ hạn.
- 假期 生活 好玩
- Cuộc sống kỳ nghỉ vui vẻ.
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 活动 日期 定 在 了 周末
- Ngày diễn ra sự kiện được ấn định vào cuối tuần.
- 活期储蓄 存折
- sổ tiết kiệm hiện hành.
- 他 长期 生活 在 日本
- Ông ấy đã sống nhiều năm ở Nhật Bản.
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 他们 计划 在 乡村 长期 生活
- Họ có kế hoạch định cư ở vùng quê.
- 工作 完成 後 她 获得 赞誉 但 筹备 期间 的 苦活儿 全是 他 干 的
- Sau khi công việc hoàn thành, cô ấy được khen ngợi, nhưng trong thời gian chuẩn bị, anh ta đã làm hết công việc mệt mỏi.
- 这笔 存款 是 活期 的
- Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.
- 他 早期 的 作品 , 大多 描写 农村 生活
- những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.
- 尾牙 是 员工 们 最 期待 的 活动
- Tiệc tất niên là hoạt động mà nhân viên mong chờ nhất.
- 由于 天气 原因 , 活动 改期
- Vì lí do thời tiết, sự kiện bị hoãn lại.
- 这些 回忆 是 他 这 一时期 的 生活 断片
- những hồi ức này toàn là những chuyện vụn vặt trong cuộc sống thời đó của anh ấy.
- 我 对 留学 生活 充满 期待
- Tôi tràn đầy mong đợi về cuộc sống du học.
- 这次 活动 为期 三天
- Hoạt động lần này kéo dài ba ngày.
- 郦食其 生活 在 西汉时期
- Lệ Thực Kỳ sống vào thời Tây Hán.
- 推销 活动 将 在 下个星期 开始
- Hoạt động tiếp thị sẽ bắt đầu vào tuần sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm期›
活›