Đọc nhanh: 活期存款 (hoạt kì tồn khoản). Ý nghĩa là: tiền gửi ngân hàng lấy không phải báo trước.
Ý nghĩa của 活期存款 khi là Danh từ
✪ tiền gửi ngân hàng lấy không phải báo trước
限用支票支付并且不经事先通知即可提取的银行存款; 通过提款支票就可以用作货币的银行存款
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活期存款
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 活期储蓄
- gởi tiết kiệm không kỳ hạn.
- 支取 存款
- lãnh tiền gửi
- 提取 存款
- lấy tiền để dành
- 假期 生活 好玩
- Cuộc sống kỳ nghỉ vui vẻ.
- 存款 总额
- tổng số tiền gửi.
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 存款单 在 后面 的 桌子 上
- phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.
- 他 有 存款
- Anh ấy có khoản tiết kiệm.
- 缓期 付款
- hoãn thời gian trả nợ
- 活动 日期 定 在 了 周末
- Ngày diễn ra sự kiện được ấn định vào cuối tuần.
- 她 的 存款 余额 是 零
- Số dư tài khoản của cô ấy là không.
- 他 的 存款 有 一千 镑
- Anh ấy có 1.000 bảng trong tài khoản.
- 霜降 危及 新 作物 的 存活
- Sương giá đe dọa sự sống còn của cây trồng mới.
- 活期储蓄 存折
- sổ tiết kiệm hiện hành.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 这笔 存款 是 活期 的
- Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活期存款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活期存款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm存›
期›
款›
活›