Đọc nhanh: 泽当镇 (trạch đương trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Zêdang thuộc quận Nêdong 乃東縣 | 乃东县 , Tây Tạng, thủ phủ của tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区.
✪ Thị trấn Zêdang thuộc quận Nêdong 乃東縣 | 乃东县 , Tây Tạng, thủ phủ của tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区
Zêdang town in Nêdong county 乃東縣|乃东县 [Nǎi dōng xiàn], Tibet, capital of Lhokha prefecture 山南地區|山南地区 [Shān nán dì qū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泽当镇
- 我 从小 就 喜欢 当 阿飞
- Từ nhỏ tôi đã muốn trở thành cao bồi.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 他 把 我 当作 兄弟
- Anh ấy coi tôi như anh em.
- 把 他 当 亲兄弟 看待
- Đối đãi với anh ấy như anh em ruột.
- 我 在 新泽西州 当 过 警察
- Tôi từng là cảnh sát ở New Jersey.
- 当时 我 震惊 极了
- Lúc đó tôi vô cùng sốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泽当镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泽当镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm当›
泽›
镇›