Hán tự: 泻
Đọc nhanh: 泻 (tả.tích). Ý nghĩa là: xiết; cuồn cuộn; chảy nhanh (nước), tiêu chảy; tháo dạ. Ví dụ : - 河水奔腾,一泻千里。 nước sông cuồn cuộn, nghìn dặm chảy băng băng.. - 泻药。 thuốc xổ. - 上吐下泻。 thượng thổ hạ tả.
✪ xiết; cuồn cuộn; chảy nhanh (nước)
很快地流
- 河水 奔腾 , 一泻千里
- nước sông cuồn cuộn, nghìn dặm chảy băng băng.
✪ tiêu chảy; tháo dạ
腹泻
- 泻药
- thuốc xổ
- 上吐下泻
- thượng thổ hạ tả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泻
- 泻药
- thuốc xổ
- 奔泻 千里
- tuôn chảy ngàn dặm
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 肠炎 导致 她 腹泻
- Viêm ruột khiến cô ấy bị tiêu chảy.
- 病人 腹泻 频数
- bệnh nhân đi tiêu chảy liên tục nhiều lần.
- 吃 了 带菌 食物 引起 腹泻
- ăn vào những thức ăn có mầm bệnh sẽ bị thổ tả.
- 河水 奔腾 , 一泻千里
- nước sông cuồn cuộn, nghìn dặm chảy băng băng.
- 大雨 之后 , 山水 倾泻 下来 , 汇成 了 奔腾 的 急流
- sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.
- 上吐下泻
- thượng thổ hạ tả.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 水银 泻地 , 无孔 不 入
- Thủy ngân đổ xuống đất chảy vào tất cả các lỗ.
- 霍乱 症状 中 的 吐泻 , 是 人体 天然 排除 体内 毒素 的 一种 防卫 作用
- hiện tượng ói mửa và tiêu chảy của bệnh thổ tả là sự phòng vệ tự nhiên của cơ thể con người để thải bỏ những độc tố trong cơ thể.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泻›