Đọc nhanh: 泻湖 (tả hồ). Ý nghĩa là: tả hồ; phá; hồ nhỏ (hồ cạn ven biển do thuỷ triều dồn cát ngăn cách với biển, khi triều dâng có thể thông với biển).
Ý nghĩa của 泻湖 khi là Danh từ
✪ tả hồ; phá; hồ nhỏ (hồ cạn ven biển do thuỷ triều dồn cát ngăn cách với biển, khi triều dâng có thể thông với biển)
浅水海湾因湾口被淤积的沙所封闭而形成的湖泊高潮时可与海相通
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泻湖
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 美丽 湖南 称 之 湘
- Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.
- 湘 是 湖南 的 别称
- Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
- 五湖四海
- ngũ hồ tứ hải.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 闯荡江湖 ( 闯江湖 )
- lưu lạc giang hồ.
- 走江湖
- rong ruổi khắp bốn phương; đi giang hồ.
- 闯江湖
- sống giang hồ.
- 混迹江湖
- trà trộn trong giang hồ.
- 江湖 豪侠
- giang hồ hào hiệp
- 浪迹江湖
- phiêu bạt giang hồ.
- 流落江湖
- lưu lạc giang hồ.
- 流落江湖
- phiêu bạt giang hồ.
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 湘江 在 湖南 流淌
- Sông Tương chảy ở Hồ Nam.
- 湖边 的 庵 很 安静
- Túp lều tranh bên hồ rất yên tĩnh.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 我们 住 在 临湖 的 房间
- Chúng tôi ở trong một căn phòng nhìn ra hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泻湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泻湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泻›
湖›