Đọc nhanh: 注意力不足过动症 (chú ý lực bất tú quá động chứng). Ý nghĩa là: Rối loạn tăng động thái chú ý chú ý (ADHD).
Ý nghĩa của 注意力不足过动症 khi là Danh từ
✪ Rối loạn tăng động thái chú ý chú ý (ADHD)
attention deficit hyperactivity disorder (ADHD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 注意力不足过动症
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 过 马路 时要 特别 注意安全
- Khi qua đường cần đặc biệt chú ý đến an toàn.
- 现有 兵力 不足以 应敌
- quân lực hiện có không đủ đối phó với kẻ địch.
- 摄像 过程 中要 注意 光线
- Khi ghi hình cần chú ý ánh sáng.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 得 注意 的 , 防止 他 破罐子破摔 , 应该 尽力 帮助 他
- Phải chú ý chút, đừng để anh ta trở nên bất cần, cố gắng giúp đỡ anh ấy.
- 不好意思 , 请 借过一下
- xin lỗi, đi nhờ một chút
- 意志 坚定 , 绝不 动摇
- Ý chí kiên cường, không thể lung lay.
- 问 她 同 不 同意 你 扣动 扳机
- Xin phép cô ấy để bóp cò.
- 她 把 注意力 转移 了
- Cô ấy đã chuyển sự chú ý.
- 你们 劳动力 够不够 呢
- các anh đủ sức lao động không vậy?
- 有些 人 瞧不起 体力 劳动者
- Một số người coi thường những người lao động chân tay.
- 生产率 的 提高 意味着 劳动力 的 节省
- Nâng cao năng suất có nghĩa là tiết kiệm sức lao động.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 注意力 缺失 症 极具 争议性
- ADD là một chủ đề gây tranh cãi.
- 我 不得不 注意 到 你 一直 在 用 过去 时
- Tôi không thể nhận thấy bạn tiếp tục nói ở thì quá khứ.
- 要 集中 注意力 , 不要 分神
- phải tập trung sức chú ý, không nên phân tâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 注意力不足过动症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 注意力不足过动症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
力›
动›
意›
注›
症›
足›
过›