中插饰片LOGO zhōng chā shì piàn logo

Từ hán việt: 【trung sáp sức phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "中插饰片LOGO" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: L O G O

Đọc nhanh: LOGO (trung sáp sức phiến). Ý nghĩa là: Trang trí LOGO.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 中插饰片LOGO khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 中插饰片LOGO khi là Danh từ

Trang trí LOGO

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中插饰片LOGO

  • - Omar bèi 霰弹枪 xiàndànqiāng 击中 jīzhòng

    - Omar nhận những phát súng ngắn.

  • - 茅厕 máosi 方言 fāngyán 中读 zhōngdú m o·si )

    - cầu tiêu

  • - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • - ai ng anh ta l i th

    - 谁知道他又会这样!

  • - ng ta gi a t i qu x

    - 他把我摆治得好苦.

  • - gi ng i u d y i ng i ta.

    - 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>

  • - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • - th t l m ng i ta au l ng.

    - 真叫人寒心。

  • - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - t i th t l ch n gh t anh ta.

    - 我真腻烦他。

  • - l m cho ng i ta ch .

    - 惹人注意。

  • - c ch ng ta c th m l m

    - 着, 咱们就这么办!

  • - t t ng th t l i

    - 退坡思想。

  • - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 中插饰片LOGO

Hình ảnh minh họa cho từ 中插饰片LOGO

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中插饰片LOGO . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā
    • Âm hán việt: Sáp , Tháp , Tráp
    • Nét bút:一丨一ノ一丨ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHJX (手竹十重)
    • Bảng mã:U+63D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao