Đọc nhanh: 中插饰片LOGO (trung sáp sức phiến). Ý nghĩa là: Trang trí LOGO.
Ý nghĩa của 中插饰片LOGO khi là Danh từ
✪ Trang trí LOGO
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中插饰片LOGO
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ai ng anh ta l i th
- 谁知道他又会这样!
- ng ta gi a t i qu x
- 他把我摆治得好苦.
- gi ng i u d y i ng i ta.
- 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- th t l m ng i ta au l ng.
- 真叫人寒心。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- t i th t l ch n gh t anh ta.
- 我真腻烦他。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- t t ng th t l i
- 退坡思想。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中插饰片LOGO
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中插饰片LOGO . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
插›
片›
饰›