LOGO擦胶 logo cā jiāo

Từ hán việt: 【sát giao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "LOGO擦胶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: L O G O

Đọc nhanh: LOGO (sát giao). Ý nghĩa là: Quét keo LOGO.

Xem ý nghĩa và ví dụ của LOGO擦胶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của LOGO擦胶 khi là Danh từ

Quét keo LOGO

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến LOGO擦胶

  • - zài Brooklyn 重症 zhòngzhèng 监护 jiānhù 情况 qíngkuàng 乐观 lèguān

    - Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn

  • - NGO 简称 jiǎnchēng wèi 非政府 fēizhèngfǔ 组织 zǔzhī

    - “NGO” gọi tắt là “Tổ chức phi chính phủ”.

  • - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • - ai ng anh ta l i th

    - 谁知道他又会这样!

  • - ng ta gi a t i qu x

    - 他把我摆治得好苦.

  • - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - c ch ng ch m t m nh ta.

    - 要是有的话, 也只是我一个人。

  • - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • - th t l m ng i ta au l ng.

    - 真叫人寒心。

  • - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - t i th t l ch n gh t anh ta.

    - 我真腻烦他。

  • - l m cho ng i ta ch .

    - 惹人注意。

  • - c ch ng ta c th m l m

    - 着, 咱们就这么办!

  • - t t ng th t l i

    - 退坡思想。

  • - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ LOGO擦胶

Hình ảnh minh họa cho từ LOGO擦胶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa LOGO擦胶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao