Đọc nhanh: LOGO打粗 (đả thô). Ý nghĩa là: Mài nhám LOGO.
Ý nghĩa của LOGO打粗 khi là Danh từ
✪ Mài nhám LOGO
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến LOGO打粗
- 他 在 Brooklyn 重症 监护 情况 不 乐观
- Anh ấy đang được chăm sóc đặc biệt ở Brooklyn Trông không quá ổn
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ai ng anh ta l i th
- 谁知道他又会这样!
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ng ta gi a t i qu x
- 他把我摆治得好苦.
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- c ch ng ch m t m nh ta.
- 要是有的话, 也只是我一个人。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- th t l m ng i ta au l ng.
- 真叫人寒心。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- t i th t l ch n gh t anh ta.
- 我真腻烦他。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- t t ng th t l i
- 退坡思想。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ LOGO打粗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa LOGO打粗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
粗›