Đọc nhanh: 修剪LOGO (tu tiễn). Ý nghĩa là: Cắt tỉa LOGO.
Ý nghĩa của 修剪LOGO khi là Động từ
✪ Cắt tỉa LOGO
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修剪LOGO
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- ai ng anh ta l i th
- 谁知道他又会这样!
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ng ta gi a t i qu x
- 他把我摆治得好苦.
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- c ch ng ch m t m nh ta.
- 要是有的话, 也只是我一个人。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- th t l m ng i ta au l ng.
- 真叫人寒心。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- t i th t l ch n gh t anh ta.
- 我真腻烦他。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- t t ng th t l i
- 退坡思想。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修剪LOGO
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修剪LOGO . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
剪›