Hán tự: 沾
Đọc nhanh: 沾 (triêm). Ý nghĩa là: thấm ướt; ướt, dính; thấm, động; chạm. Ví dụ : - 雨水沾湿了他的衣。 Mưa làm ướt quần áo của anh ấy.. - 汗水沾湿了她的发。 Mồ hôi thấm ướt tóc của cô ấy.. - 衣服沾了许多灰尘。 Quần áo dính rất nhiều bụi.
Ý nghĩa của 沾 khi là Động từ
✪ thấm ướt; ướt
浸湿
- 雨水 沾湿 了 他 的 衣
- Mưa làm ướt quần áo của anh ấy.
- 汗水 沾湿 了 她 的 发
- Mồ hôi thấm ướt tóc của cô ấy.
✪ dính; thấm
因为接触而被东西附着上
- 衣服 沾 了 许多 灰尘
- Quần áo dính rất nhiều bụi.
- 头发 沾 了 几朵 花瓣
- Tóc dính vài cánh hoa.
✪ động; chạm
接触;染上
- 手沾到 了 水 很 冰凉
- Tay chạm vào nước rất lạnh.
- 他 向来 烟酒不沾 身
- Anh ấy từ trước đến nay không hề động đến thuốc lá và rượu.
✪ được; hưởng
因发生关系而得到 (好处)
- 你 沾 喜 赢得 了 奖品
- Bạn được giải thưởng nhờ có may mắn.
- 他 沾 故 享受 了 优待
- Anh ấy được đối đãi tốt nhờ có quen biết.
✪ tốt; có thể
行;好;可以
- 这样 做 就 沾 没 问题
- Làm như vậy thì được, không vấn đề.
- 他 的 提议 挺 沾 的 呀
- Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾
- 他 的 提议 挺 沾 的 呀
- Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.
- 利益均沾
- lợi ích cùng hưởng
- 还 没 来得及 沾花惹草 就 被 人拔 光 了
- Vẫn chưa kịp gái gú gì thì anh ta đã bị kéo ra ngoài.
- 窗户 皮 沾 了 很多 灰
- Bề mặt cửa sổ dính rất nhiều bụi.
- 你 沾 喜 赢得 了 奖品
- Bạn được giải thưởng nhờ có may mắn.
- 头发 沾 了 几朵 花瓣
- Tóc dính vài cánh hoa.
- 这项 工作 他 还 没 沾边儿
- công việc này anh ấy vẫn chưa làm đến.
- 他 唱 的 这 几句 还 沾边儿
- mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.
- 那 艺术家 的 罩衣 上 沾满 了 颜料
- Áo choàng của nghệ sĩ đó bị dính đầy màu sơn.
- 烟酒不沾 最为 好 , 少脂少 盐 血压 好
- Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 分沾余沥
- được chia một chút lợi lộc.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 鞋子 沾满 了 泥
- Giày dính đầy bùn.
- 汗水 沾湿 了 她 的 发
- Mồ hôi thấm ướt tóc của cô ấy.
- 她 的 手上 沾满 了 胶 似的 东西
- Trên tay cô ấy dính đầy những thứ giống như keo.
- 手沾到 了 水 很 冰凉
- Tay chạm vào nước rất lạnh.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 纤尘不染 ( 一点 灰尘 也 沾 不 上 )
- không mảy may dính bụi bẩn。
- 鉴证 人员 说 所有 东西 都 沾 了 一层 灰
- Công nghệ cho biết có một lớp bụi phủ lên mọi thứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沾›