zhǎo

Từ hán việt: 【chiểu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiểu). Ý nghĩa là: hồ tự nhiên; hồ nước tự nhiên; đầm; ao. Ví dụ : - 。 Bờ đầm mọc đầy lau sậy.. - 。 Trong ao có cá nhỏ.. - 。 Nước đầm sâu không thấy đáy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

hồ tự nhiên; hồ nước tự nhiên; đầm; ao

天然的水池子

Ví dụ:
  • - 沼边 zhǎobiān 长满 zhǎngmǎn 芦苇 lúwěi

    - Bờ đầm mọc đầy lau sậy.

  • - 沼里 zhǎolǐ yǒu 小鱼 xiǎoyú

    - Trong ao có cá nhỏ.

  • - 沼水 zhǎoshuǐ 深不见底 shēnbújiàndǐ

    - Nước đầm sâu không thấy đáy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 斯拉夫 sīlāfū 神话 shénhuà zhōng de 沼泽 zhǎozé 精灵 jīnglíng

    - Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.

  • - 植物 zhíwù 分布 fēnbù zhe 湿地 shīdì 沼泽 zhǎozé

    - Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.

  • - 我们 wǒmen zài 沼泽地 zhǎozédì 受到 shòudào 蚊子 wénzi de 围攻 wéigōng

    - Chúng tôi bị tấn công bởi muỗi trong đầm lầy.

  • - 落进 luòjìn 沼泽地 zhǎozédì

    - Cô ấy rơi vào vùng đầm lầy.

  • - 坦克 tǎnkè 陷入 xiànrù 泥沼 nízhǎo 之中 zhīzhōng

    - Xe tăng mắc kẹt trong đầm lầy.

  • - 沼里 zhǎolǐ yǒu 小鱼 xiǎoyú

    - Trong ao có cá nhỏ.

  • - 兑卦 duìguà 代表 dàibiǎo 沼泽 zhǎozé

    - Quẻ Đoài đại diện cho đầm lầy.

  • - 长征 chángzhēng zhōng 我们 wǒmen de 红军 hóngjūn 战士 zhànshì 成功 chénggōng 涉过 shèguò le 沼泽地 zhǎozédì

    - Trong cuộc Chiến dịch Trường Chinh, các chiến binh của chúng tôi đã thành công vượt qua khu vực đầm lầy.

  • - 这个 zhègè zài 沼泽地 zhǎozédì 里会 lǐhuì 无用 wúyòng gèng 无用 wúyòng

    - Nó sẽ tệ hơn là vô dụng trong một đầm lầy.

  • - 沼水 zhǎoshuǐ 深不见底 shēnbújiàndǐ

    - Nước đầm sâu không thấy đáy.

  • - 沼边 zhǎobiān 长满 zhǎngmǎn 芦苇 lúwěi

    - Bờ đầm mọc đầy lau sậy.

  • - zài 沼泽地 zhǎozédì 我们 wǒmen 受到 shòudào 蚊子 wénzi de 围攻 wéigōng

    - Trong đầm lầy, chúng tôi bị muỗi tấn công.

  • - 这里 zhèlǐ shì 衍沼 yǎnzhǎo

    - Nơi này là đầm lầy.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沼

Hình ảnh minh họa cho từ 沼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǎo
    • Âm hán việt: Chiểu
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESHR (水尸竹口)
    • Bảng mã:U+6CBC
    • Tần suất sử dụng:Cao