沼气设备 zhǎoqì shèbèi

Từ hán việt: 【chiểu khí thiết bị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沼气设备" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiểu khí thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị khí metan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沼气设备 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沼气设备 khi là Danh từ

Thiết bị khí metan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沼气设备

  • - 公司 gōngsī 新添 xīntiān 办公设备 bàngōngshèbèi

    - Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 冷冻 lěngdòng 设备 shèbèi

    - thiết bị đông lạnh.

  • - 不惜 bùxī 重资 zhòngzī 购买 gòumǎi 设备 shèbèi

    - không tiếc tiền vốn mua thiết bị.

  • - 测量 cèliáng 压力 yālì 确保 quèbǎo 设备 shèbèi 安全 ānquán

    - Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.

  • - zài 山顶 shāndǐng shàng 安设 ānshè le 一个 yígè 气象观测 qìxiàngguāncè zhàn

    - trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.

  • - 这里 zhèlǐ 安装 ānzhuāng le 监控 jiānkòng 设备 shèbèi

    - Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 设置 shèzhì xīn de 设备 shèbèi

    - Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.

  • - 录像 lùxiàng 设备 shèbèi

    - thiết bị ghi hình.

  • - 整套 zhěngtào 设备 shèbèi

    - Cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị

  • - 厂房设备 chǎngfángshèbèi

    - thiết bị nhà xưởng.

  • - 通风设备 tōngfēngshèbèi

    - thiết bị thông gió

  • - 救生设备 jiùshēngshèbèi

    - thiết bị cấp cứu

  • - 照明设备 zhàomíngshèbèi

    - thiết bị chiếu sáng

  • - 扩充 kuòchōng 设备 shèbèi

    - tăng thêm thiết bị.

  • - 取暖 qǔnuǎn 设备 shèbèi

    - thiết bị sưởi ấm.

  • - 整套 zhěngtào 设备 shèbèi

    - thiết bị trọn bộ

  • - 汽车 qìchē de 暖气 nuǎnqì 设备 shèbèi chū le diǎn 毛病 máobìng

    - Bộ điều hòa của xe ô tô tôi có một số vấn đề.

  • - suǒ 房子 fángzi shì 出卖 chūmài de 房子 fángzi yǒu 暖气 nuǎnqì 设备 shèbèi

    - Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có trang bị hệ thống điều hòa.

  • - jiān 房子 fángzi shì 出售 chūshòu de 房子 fángzi yǒu 暖气 nuǎnqì 设备 shèbèi 地下室 dìxiàshì

    - Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沼气设备

Hình ảnh minh họa cho từ 沼气设备

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沼气设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǎo
    • Âm hán việt: Chiểu
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESHR (水尸竹口)
    • Bảng mã:U+6CBC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao