Đọc nhanh: 沙中淘金 (sa trung đào kim). Ý nghĩa là: Đãi cát tìm vàng. Ví dụ : - 读书也像开矿一样“沙中淘金” đọc sáng giống như việc đại cát tìm vàng vậy
Ý nghĩa của 沙中淘金 khi là Thành ngữ
✪ Đãi cát tìm vàng
- 读书 也 像 开矿 一样 沙中 淘金
- đọc sáng giống như việc đại cát tìm vàng vậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙中淘金
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 他 在 河边 淘沙
- Anh ấy đang đãi cát bên bờ sông.
- 红军 抢渡 金沙江
- hồng quân vượt gấp qua sông Kim Sa.
- 金沙江 水 激浪 滔滔
- sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 沙子 从 指缝 中 滑落
- Cát trượt khỏi các kẽ tay.
- 奖金 会 从 总金额 中 扣除
- Tiền thưởng sẽ bị trừ từ tổng số tiền.
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 外表 很 华美 , 里头 一团糟 )
- bên ngoài vàng ngọc, bên trong giẻ rách; tốt mã xấu cùi; tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- 金玉其外 , 败絮其中 ( 比喻 外表 很 好 , 实质 很糟 )
- bề ngoài ngọc ngà, bên trong xơ mướp; cá vàng bụng bọ; bề ngoài đẹp đẽ, bề trong thối rữa
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 金朝 统治 中国 北部
- Nhà Kim thống trị miền bắc Trung Quốc.
- 金沙江 奔流 不息 形成 的 天然 景观 堪称一绝
- Dòng sông Kim Sa chảy xiết vô tận, cảnh quan thiên nhiên độc nhất vô nhị
- 沙漠 中 没有 水源
- Trong sa mạc không có nguồn nước.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
- 我 从 交易 中 得到 了 佣金
- Tôi đã nhận hoa hồng từ giao dịch.
- 他 在 第二轮 比赛 中 被 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi vòng thi thứ hai.
- 我们 队 在 这次 比赛 的 预赛 中遭 淘汰
- Đội của chúng tôi đã bị loại trong vòng loại của trận đấu này.
- 矿藏 底石 位于 一个 矿中 金属 矿藏 之下 的 大量 石头
- Đá mỏ nằm dưới một lượng lớn đá trong mỏ kim loại.
- 读书 也 像 开矿 一样 沙中 淘金
- đọc sáng giống như việc đại cát tìm vàng vậy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沙中淘金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙中淘金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
沙›
淘›
金›