沃伦·巴菲特 wò lún·bāfēitè

Từ hán việt: 【ốc luân ba phỉ đặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沃伦·巴菲特" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: ·

Đọc nhanh: · (ốc luân ba phỉ đặc). Ý nghĩa là: Warren Buffett (1930-), Hiền nhân của Omaha, nhà đầu tư và nhà từ thiện Hoa Kỳ, chủ sở hữu chính của công ty mẹ Berkshire Hathaway. Ví dụ : - ·· Warren Buffett và Larry Ellison.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沃伦·巴菲特 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沃伦·巴菲特 khi là Danh từ

Warren Buffett (1930-), Hiền nhân của Omaha, nhà đầu tư và nhà từ thiện Hoa Kỳ, chủ sở hữu chính của công ty mẹ Berkshire Hathaway

Warren Buffett (1930-), the Sage of Omaha, US investor and philanthropist, principal owner of holding company Berkshire Hathaway

Ví dụ:
  • - 沃伦 wòlún · 巴菲特 bāfēitè 拉里 lālǐ · 埃里森 āilǐsēn 后面 hòumiàn

    - Warren Buffett và Larry Ellison.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沃伦·巴菲特

  • - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - 海伦 hǎilún · zhū 巴尔 bāěr shuō zài 亚历山大 yàlìshāndà shì de 安全 ānquán

    - Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - 爱丽 àilì · jīn 伯格 bógé shì 沃尔特 wòěrtè · 蒙代尔 méngdàiěr 女士 nǚshì

    - Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.

  • - qǐng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维上庭 wéishàngtíng

    - Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.

  • - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • - yǒu 克劳德 kèláodé · 巴洛 bāluò zài 肯塔基 kěntǎjī de 地址 dìzhǐ ma

    - Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - shì xiǎng ràng 知道 zhīdào 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维是 wéishì 敌人 dírén

    - Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.

  • - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • - 沃尔特 wòěrtè · 弗里 fúlǐ 曼等 mànděng 医生 yīshēng 声称 shēngchēng

    - Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố

  • - 因为 yīnwèi 你们 nǐmen 支持 zhīchí 威斯康辛 wēisīkāngxīn zhōu de 考特 kǎotè · 沃克 wòkè

    - Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.

  • - 沃伦 wòlún · 巴菲特 bāfēitè 拉里 lālǐ · 埃里森 āilǐsēn 后面 hòumiàn

    - Warren Buffett và Larry Ellison.

  • - 艾伦 àilún · 内特 nèitè 没有 méiyǒu 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu

    - Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts

  • - 作者 zuòzhě shì 布莱恩 bùláiēn · 巴特 bātè

    - Của nghệ sĩ Brian Batt.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 监听 jiāntīng 格雷戈里 géléigēlǐ ào · 巴伦西亚 bālúnxīyà

    - Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.

  • - 凯伦 kǎilún · 凯特 kǎitè de 画作 huàzuò

    - Một bức tranh của Karen Kates.

  • - shì shū zhōng de 主角 zhǔjué 狄伦 dílún · 亨特 hēngtè

    - Đó là nhân vật Dylan Hunter.

  • - 政府 zhèngfǔ duì 韦科 wéikē FLDS 先知 xiānzhī 沃伦 wòlún · 杰夫 jiéfū zuò de 那些 nèixiē shì

    - Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沃伦·巴菲特

Hình ảnh minh họa cho từ 沃伦·巴菲特

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沃伦·巴菲特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOP (人人心)
    • Bảng mã:U+4F26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ốc
    • Nét bút:丶丶一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHK (水竹大)
    • Bảng mã:U+6C83
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi , Fèi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:一丨丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLMY (廿中一卜)
    • Bảng mã:U+83F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao