池子 chízi

Từ hán việt: 【trì tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "池子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trì tử). Ý nghĩa là: ao; vũng, bể tắm, sàn nhảy. Ví dụ : - 。 Cô ấy nằm bên bể nước, sử dụng ngón tay để chơi nước.

Từ vựng: HSK 5

Xem ý nghĩa và ví dụ của 池子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 池子 khi là Danh từ

ao; vũng

蓄水的坑

Ví dụ:
  • - tǎng zài 池子 chízi 边上 biānshàng yòng 手指 shǒuzhǐ 玩水 wánshuǐ

    - Cô ấy nằm bên bể nước, sử dụng ngón tay để chơi nước.

bể tắm

指浴池

sàn nhảy

指舞池

pac-te; khu sau khoang dành cho dàn nhạc; khu chính sảnh

旧时指剧场正厅的前部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 池子

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 蚊子 wénzi 属于 shǔyú 昆虫 kūnchóng

    - Muỗi thuộc họ côn trùng.

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • - 职工 zhígōng 子弟 zǐdì

    - con em công nhân viên chức

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - 雨水 yǔshuǐ 存于 cúnyú 池子 chízi

    - Nước mưa đọng lại trong hồ.

  • - 他们 tāmen zài 池子 chízi 游泳 yóuyǒng

    - Họ đang bơi trong hồ.

  • - zhè 孩子 háizi 偷偷摸摸 tōutōumōmō 溜出 liūchū le 屋子 wūzi 走向 zǒuxiàng 游泳池 yóuyǒngchí

    - Đứa trẻ này lén lút rón rén thoát ra khỏi nhà, đi về phía hồ bơi.

  • - tǎng zài 池子 chízi 边上 biānshàng yòng 手指 shǒuzhǐ 玩水 wánshuǐ

    - Cô ấy nằm bên bể nước, sử dụng ngón tay để chơi nước.

  • - zài 设计 shèjì 一款 yīkuǎn 锂离子 lǐlízǐ 电池 diànchí

    - Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 直接 zhíjiē zài 院子 yuànzi 里建 lǐjiàn 一个 yígè 锦鲤 jǐnlǐ chí

    - Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 池子

Hình ảnh minh họa cho từ 池子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 池子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao